Thông tin sản phẩm
Thép tấm, cuộn cán nóng và cán nguội là ba loại thép khác nhau được phân biệt chủ yếu dựa trên quy trình sản xuất: cán nóng (ở nhiệt độ cao), cán nguội (ở nhiệt độ gần phòng) và thép tấm (sản phẩm cuối cùng có thể được cán nóng hoặc cán nguội). Thép cán nóng có bề mặt thô ráp, dễ tạo hình và có chi phí thấp hơn, trong khi thép cán nguội có bề mặt sáng bóng, dung sai chính xác và độ cứng cao hơn, giá thành cũng cao hơn.
| Tiêu chí | Thép cán nóng | Thép cán nguội |
|---|---|---|
| Nhiệt độ cán | Nhiệt độ cao (trên 1000°C) | Nhiệt độ thấp, gần nhiệt độ phòng |
| Bề mặt | Xanh đen, thô ráp, có vảy do quá trình nguội tự nhiên | Trắng sáng, mịn, bóng, thường có lớp dầu bảo vệ |
| Độ dày | Từ 0.9mm trở lên | Từ 0.15mm đến 2mm |
| Độ chính xác | Kém chính xác hơn do sự co ngót khi nguội | Rất chính xác do kiểm soát chặt chẽ quá trình làm nguội |
| Độ bền | Ít bền hơn, dẻo hơn | Cứng hơn, độ bền kéo cao hơn, độ cứng cao hơn |
| Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
| Mép biên | Bo tròn, xù xì | Xén thẳng và sắc mép |
| Bảo quản | Dễ bảo quản hơn, để ngoài trời được | Rất dễ rỉ sét nếu không được bảo quản đúng cách, cần để trong nhà và có bao bì |
| Ứng dụng | Làm thép ống, đường ray, chi tiết ít yêu cầu độ chính xác cao | Sản xuất các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao như linh kiện ô tô, thiết bị điện, gia dụng, và làm nguyên liệu cho sản xuất tôn mạ |

















